Routes nationales du Viêt Nam

Les routes nationales (en vietnamien : Quốc lộ, en abrégé QL) sont les routes reliant la capitale Hanoï aux centres administratifs provinciaux, les routes reliant les centres administratifs provinciaux de trois localités ou plus, les routes reliant les ports maritimes internationaux, les aéroports internationaux, les postes frontières internationaux au Viet Nam.

Gestion

Les routes nationales sont gérées par le gouvernement vietnamien. Elles sont marqués par des bornes blanches avec un sommet rouge[1]. Sur les panneaux de direction, ils sont depuis 2015 désignés par des marqueurs noirs sur blancs[2],[3].

Liste des routes nationales


# Nom Code longueur
(km)
Parcours Croisements
1 Route nationale 1A 2 395 Lạng Sơn - Cà Mau , , , , , , , , , , , , , , , QL.36, , , , , , , , , , , QL.9D, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
2 Route nationale 1B 148,5 Lạng Sơn - Thái Nguyên , , ,
3 Route nationale 1C 17,3 Khánh Hòa
4 Route nationale 1D 35 Bình Định - Phú Yên
5 Route nationale 1K 21 Hô-Chi-Minh-Ville - Đồng Nai
6 Route nationale 2 300 Hà Nội - Hà Giang , , , , , , ,
7 Route nationale 2B 50 Vĩnh Phúc ,
8 Route nationale 2C 117 Hà Nội - Tuyên Quang , , , , , ,
9 Route nationale 3A 330 Hà Nội - Cao Bằng , , , ,
10 Route nationale 3B 128 Bắc Cạn - Lạng Sơn , ,
11 Route nationale 3C 117 Thái Nguyên - Bắc Cạn ,
12 Nouvelle route 3 103,8 Hà Nội - Thái Nguyên , ,
13 Route nationale 4A 128 Lạng Sơn - Cao Bằng ,
13 Route nationale 4B 93 Lạng Sơn - Quảng Ninh , ,
14 Route nationale 4C 214 Hà Giang - Cao Bằng
15 Route nationale 4D 191 Lai Châu - Lào Cai , , , ,
16 Route nationale 4E 44 Lào Cai ,
17 Route nationale 4G 122 Sơn La - Lào
18 Route nationale 4H 200 Điện Biên - Lào
19 Route nationale 5A 116 Hà Nội - Hải Phòng , , 18, , ,
20 Route nationale 5B 105,5 Đồng Nai - Lâm Đồng
21 Route nationale 6A 471 Hà Nội - Điện Biên , , , , , , , ,
22 Route nationale 6B 33 Sơn La (Thuận Châu) ,
23 Route nationale 7A 219 Nghệ An (Diễn Châu - Kỳ Sơn) , ,
24 Route nationale 7B 44,9 Nghệ An (Diễn Châu - Thanh Chương)
25 Route nationale 8 85 Hà Tĩnh (Hồng Lĩnh - Cầu Treo) , ,
26 Route nationale 8B 29 Hà Tĩnh (Hồng Lĩnh - Nghi Xuân)
27 Route nationale 9A 83 Quảng Trị (Đông Hà - Lao Bảo) , ,
28 Route nationale 9B 37 Quảng Bình (Đồng Hới - Lệ Thủy) ,
29 Route nationale 9C 10 Quảng Trị (Đông Hà) ,
30 Route nationale 10 215 Quảng Ninh - Thanh Hóa , , , , , , , ,
31 Route nationale 12 206 Lai Châu - Điện Biên , , ,
32 Route nationale 12A 117 Quảng Bình (Ba Đồn - Cha Lo) , , ,
33 Route nationale 12B 141 Ninh Bình - Hòa Bình , , , ,
34 Route nationale 12C 98 Hà Tĩnh - Quảng Bình , , 12A,
35 Route nationale 13 143 Hô-Chi-Minh-Ville - Bình Phước , , , ,
36 Route nationale 14 980 Quảng Trị - Bình Phước , , , , , , , , , , , , , ,
37 Route nationale 14B 74 Đà Nẵng - Quảng Nam , ,
38 Route nationale 14C 375 Kon Tum - Đăk Nông , ,
39 Route nationale 14D 75 Quảng Nam (Nam Giang)
40 Route nationale 14E 90 Quảng Nam (Thăng Bình - Phước Sơn) ,
41 Route nationale 14G 66 Quảng Nam - Đà Nẵng
42 Route nationale 15 729 Hòa Bình - Quảng Trị , , , , , , , , ,
43 Route nationale 15B 44 Hà Tĩnh (Can Lộc - Cẩm Xuyên) ,
44 Route nationale 15C 127 Thanh Hóa (Bá Thước - Mường Lát) ,
45 Route nationale 15D 12,2 Quảng Trị (ĐaRông)
46 Route nationale 16 44 Quảng Bình (Đồng Hới - Bố Trạch)
47 Route nationale 17 150 Hà Nội - Thái Nguyên , , , ,
48 Route nationale 18 317 Hà Nội - Quảng Ninh , , , , , , ,
49 Route nationale 18C 45 Quảng Ninh (Bình Liêu - Tiên Yên)
50 Route nationale 19 229 Bình Định - Gia Lai , , ,
51 Route nationale 19B 59 Bình Định (Nhơn Hội - Phú Phong) ,
52 Route nationale 19C 182 Bình Định - Đăk Lăk , , ,
53 Route nationale 20 268 Đồng Nai - Lâm Đồng , 55, , , ,
54 Route nationale 21A 195 Hà Nội - Nam Định , , , , ,
55 Route nationale 21B 210 Hà Nội - Ninh Bình , , , , ,
56 Route nationale 22A 58 Hô-Chi-Minh-Ville - Tây Ninh ,
57 Route nationale 22B 183 Tây Ninh (Gò Dầu - Tân Biên)
58 Route nationale 23 23 Hà Nội - Vĩnh Phúc ,
59 Route nationale 24 168 Quảng Ngãi - Kon Tum , ,
60 Route nationale 24B 108 Quảng Ngãi (Bình Sơn - Ba Tơ) ,
61 Route nationale 24C 71 Quảng Ngãi - Quảng Nam (Bình Sơn - Bắc Trà My) ,
62 Route nationale 25 192 Phú Yên - Gia Lai , ,
63 Route nationale 26 151 Khánh Hòa - Đắc Lắk , ,
64 Route nationale 26B 12 Khánh Hòa (Ninh Hòa)
65 Route nationale 27 277 Đăk Lăk - Ninh Thuận , , ,
66 Route nationale 27B 53 Ninh Thuận - Khánh Hòa ,
67 Route nationale 27C 121 Khánh Hòa - Lâm Đồng ,
68 Route nationale 28 314 Bình Thuận - Đăk Nông , ,
69 Route nationale 28B 71 Bình Thuận - Lâm Đồng ,
70 Route nationale 29 178 Phú Yên - Đăk Lăk , ,
71 Route nationale 30 120 Tiền Giang - Đồng Tháp
72 Route nationale 31 154 Lạng Sơn - Bắc Giang , , ,
73 Route nationale 32 382 Hà Nội - Lai Châu , , , , ,
74 Route nationale 32B 20 Phú Thọ - Sơn La ,
75 Route nationale 32C 78 Phú Thọ - Yên Bái ,
76 Route nationale 34 265 Cao Bằng - Hà Giang , ,
77 Route nationale 35 6 Ninh Bình (Tp Ninh Bình) ,
78 Route nationale 36 QL.36 29 Nghệ An
79 Route nationale 37 470 Thái Bình - Sơn La , , , , , , , , , , , , ,
80 Route nationale 37B 139 Thái Bình - Hà Nam , , , ,
81 Route nationale 37C 73,5 Nam Định - Hòa Bình , , , ,
82 Route nationale 38 87 Bắc Ninh - Hà Nam , ,
83 Route nationale 38B 145 Hải Dương - Ninh Bình , , , ,
84 Route nationale 39A 110 Bắc Ninh - Thái Bình , , , , ,
85 Route nationale 39B 74 Hưng Yên - Thái Bình , , ,
86 Route nationale 40 21 Kon Tum (Ngọc Hồi)
87 Route nationale 40B 210 Quảng Nam - Kon Tum , ,
88 Route nationale 43 113 Sơn La (Phù Yên - Mộc Châu) ,
89 Route nationale 45 134 Ninh Bình - Thanh Hóa , ,
90 Route nationale 46A 107 Nghệ An (Cửa Lò - Đô Lương) , ,
91 Route nationale 46B 25 Nghệ An (Đô Lương) ,
92 Route nationale 47 61 Thanh Hóa (Sầm Sơn - Thọ Xuân) , ,
93 Route nationale 48A 170 Nghệ An (Diễn Châu - Quế Phong) , , , ,
94 Route nationale 48B 25 Nghệ An (Quỳnh Lưu) ,
95 Route nationale 48C 123 Nghệ An (Quỳ Hợp - Tương Dương) ,
96 Route nationale 48E 213 Nghệ An (Hoàng Mai - Nghi Lộc) , ,
97 Route nationale 49 98 Thừa Thiên Huế (Phú Vang - A Lưới) , , HCM
98 Route nationale 49B 105 Quảng Trị - Thừa Thiên Huế ,
99 Route nationale 49C 24 Quảng Trị (Quảng Trị - Hải Lăng) ,
100 Route nationale 50 88 Hô-Chi-Minh-Ville - Tiền Giang
101 Route nationale 51 79 Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu , , ,
102 Route nationale 52 31 Hô-Chi-Minh-Ville - Đồng Nai , ,
103 Route nationale 53 168 Vĩnh Long - Trà Vinh , ,
104 Route nationale 54 155 Đồng Tháp - Trà Vinh , , , ,
105 Route nationale 55 233 Bà Rịa - Vũng Tàu - Lâm Đồng , , , ,
106 Route nationale 55B 39 Bình Thuận (Tánh Linh - Hàm Tân) ,
107 Route nationale 56 51 Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai
108 Route nationale 57 105 Vĩnh Long - Bến Tre ,
109 Route nationale 60 115 Tiền Giang - Sóc Trăng , ,
110 Route nationale 61 96 Hậu Giang - Kiên Giang ,
111 Route nationale 61B 41 Cần Thơ - Sóc Trăng
112 Route nationale 62 93 Long An (Tân An - Kiến Tường) ,
113 Route nationale 63 115 Kiên Giang - Cà Mau ,
114 Route nationale 70 185 Phú Thọ - Lào Cai , , ,
115 Route nationale 70B 52 Phú Thọ - Hòa Bình , ,
116 Route nationale 71 41 Hà Tĩnh (Hương Sơn - Vũ Quang) ,
117 Route nationale 80 215 Vĩnh Long - Kiên Giang ,
118 Route nationale 91 145 Cần Thơ - An Giang , ,
119 Route nationale 91B 16 Cần Thơ (Cái Răng - Ô Môn) ,
120 Route nationale 91C 34 An Giang (Châu Đốc - Long Bình)
121 Route nationale 100 21 Lai Châu (Phong Thổ) ,
122 Route nationale 217 195 Thanh Hóa (Hà Trung - Quan Sơn) , , , ,
123 Route nationale 279 931 Quảng Ninh - Điện Biên , , , , , , , , ,
124 Route nationale N1 235 Long An - Kiên Giang ,
125 Route nationale N2 440 Bình Dương - Kiên Giang ĐHCM ,
126 Nam Sông Hậu 134 Cần Thơ - Bạc Liêu ,
127 Quản Lộ -Phụng Hiệp 122 Hậu Giang - Cà Mau , ,
Longueur totale 18 520 km

Galerie

Bibliographie

  • (vi) Viêt Nam. « Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ », art. 41:2016/BGTVT [lire en ligne (page consultée le 17.5.2020)]
  • (vi) Viêt Nam. « Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về biển chỉ dẫn trên đường cao tốc », art. 83:2015/BGTVT [lire en ligne (page consultée le 17.5.2020)]

Références

  1. (vi) « Các loại biển báo giao thông » Types of traffic signs »], Vietnam Expressway Services Engineering Joint Stock Company, (consulté le )
  2. 41:2016/BGTVT, appendix O.
  3. 83:2015/BGTVT, appendix 4.

Voir aussi

Articles connexes

Liens externes

  • Portail de la route
  • Portail du Viêt Nam
Cet article est issu de Wikipedia. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.